Skip to content

PX-S7000 | CASIO VIETNAM

Mẫu âm thanh

PX-S7000

PIANO

No. 001
Privia GRAND HG

No. 002
Privia GRAND HG BRIGHT

No. 003
Privia GRAND HG MELLOW

No. 004
Privia GRAND NY

No. 005
Privia GRAND NY BRIGHT

No. 007
Privia GRAND BN

No. 008
Privia GRAND BN BRIGHT

No. 030
DANCE PIANO

No. 033
HONKY-TONK 1

No. 038
PIANO PAD

No. 039
NEW AGE PIANO

E.PIANO

No. 075
60'S EP

No. 084
E.PIANO

No. 085
DIGITAL EP

No. 093
CLAVI

No. 098
VIBRAPHONE

No. 100
MARIMBA

ORGAN

No. 105
RTF FD ORGAN

No. 109
JAZZ ORGAN

No. 124
ROTARY F-ORGAN

No. 132
ACCORDION ITALY

OTHERS

No. 133
STEREO STRINGS

No. 151
80'S SYNTH-STR.1

No. 162
VOICE DOO

No. 172
NYLON STR.GUITAR

No. 195
SYNTH-BASS 1

No. 203
HARP 1

No. 223
SOLO TENOR SAX 2

No. 236
JAZZ FLUTE

No. 251
X SYNTH LEAD 3

No. 253
VA SYNTH 2

No. 262
SQUARE LEAD

No. 399+400
JAZZ SET + BRUSH SET

BEST-HIT PIANOS

No. 010
IMAGE PIANO

Âm piano đặc trưng do sự dao động cao độ và không gian xung quanh. Đây là nền tảng tạo nên bài hát của ca sĩ/nhạc sĩ vốn là cựu thành viên của một nhóm nhạc Anh gồm 4 người, đã góp phần thay đổi hoàn toàn lịch sử âm nhạc. Cả âm tần số cao và thấp đều được giảm âm lượng trong quá trình ghi âm, góp phần tạo nên âm thanh “tiết chế” và lắng đọng đặc trưng.

No. 011
CLOCK PIANO

Âm piano chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các bản hit đầu tiên của nhóm nhạc 4 thành viên đến từ London ra mắt vào năm 2000. Âm sắc đặc trưng được tạo nên khi bạn nhấn phím mạnh, kết hợp với đoạn riff chính.

No. 012
LET PIANO

Âm piano được thể hiện trong một trong những bài hát nổi tiếng nhất thế kỷ 20 của nhóm nhạc 4 thành viên người Anh đã thay đổi hoàn toàn lịch sử nhạc pop. Cả âm piano tần số cao và thấp đều được giảm âm lượng sao cho khớp với đoạn intro của bài hát gốc.

No. 013
YOUR PIANO

Âm piano trong bản tình ca kinh điển được ca sĩ/nhạc sĩ người Anh huyền thoại thể hiện vào năm 1970. Ông cũng là người tiên phong trong thể loại “piano rock”. Âm tần số thấp sẽ bị cắt đi, trong khi âm tần số trung bình và cao sẽ là yếu tố tiên quyết góp phần tạo nên âm thanh đầy sức sống và thu hút.

No. 014
HUMAN PIANO

Âm piano từng được nghệ sĩ đoạt giải Grammy thể hiện trong một bản hit vào năm 1973. Bài hát dựa trên trải nghiệm thực tế của ca sĩ khi làm việc trong một quán bar piano ở New York. Âm thanh ấm áp trong bầu không khí lắng đọng tạo nên giai điệu đặc trưng.

No. 015
THOUSAND PIANO

Âm piano rõ nét kết hợp với đoạn cao trào được nhấn mạnh trong phần intro của một bài hit do nữ ca sĩ/nhạc sĩ người Mỹ ra mắt vào năm 2002 thể hiện. Hiệu ứng hồi âm được thêm vào để tái hiện chân thực cảm xúc của bài hát gốc.

No. 016
PIANO LIKE YOU

Âm piano lấy cảm hứng từ bài hit do ca sĩ/nhạc sĩ người Anh từng đoạt hai giải Grammy thể hiện vào năm 2011. Bài hát nói về sự tổn thương mà cô từng trải qua. Âm vang sáng, sôi động nhưng cũng vô cùng phù hợp để làm nhạc nền cho giọng hát.

No. 017
RHAPSODIC PIANO

Âm piano biểu cảm, lấy cảm hứng từ đoạn intro của bài ca hào hùng góp phần định hình buổi hòa nhạc từ thiện toàn cầu những năm 80 và tạo nên tên tuổi cho nhóm nhạc rock người Anh huyền thoại. Âm piano có các đoạn nhấn nhá đầy cảm hứng kết hợp với các đoạn cao trào tinh tế, được tăng cường bằng hiệu ứng hồi âm.

No. 018
LADY PIANO

Âm piano lấy từ bài nhạc swing phát hành vào năm 1968 của nhóm nhạc 4 thành viên người Anh đã thay đổi hoàn toàn lịch sử âm nhạc. Âm sắc đặc trưng với các đoạn nhấn nhá mạnh mẽ, cao độ được điều chỉnh và các đoạn kìm nén nhẹ nhàng.

No. 019
V.INSANE PIANO

Âm sắc giống với âm piano kỹ thuật số theo phong cách thập niên 90 sắc nét với phần hồi âm bổ sung lấy cảm hứng từ một bản hit lớn của một nhóm nhạc Anh đã định hình nền nhạc acid jazz trong những năm 90.

No. 020
HARD TO PIANO

Âm piano lấy từ bản hit năm 1982 đã đưa nhóm nhạc “brass rock” người Mỹ lên đỉnh cao bảng xếp hạng Billboard lần đầu tiên sau 7 năm. Âm sắc đơn giản này đã gợi lại đoạn cao trào và nhấn nhá mạnh mẽ của bài hát gốc.

CLASSIC E.PIANOS

No. 040
TAXI EP

Âm piano điện được sử dụng trong bài hát chủ đề do nhạc công keyboard hàng đầu chơi thể loại jazz/fusion viết cho loạt phim truyền hình ăn khách năm 1977. Âm piano Rhodes trong trẻo tạo nên âm thanh đơn giản nhưng vô cùng sinh động.

No. 041
FLYING BUTTER EP

Âm piano Rhodes cuốn hút đặc trưng, được tạo nên từ giọng vê chuyển nhịp nhẹ nhàng từ bên này sang bên kia là âm thanh xuất hiện trong ca khúc kinh điển năm 1974 của nghệ sĩ piano jazz hoạt động từ những năm 60.

No. 042
STILL CRAZY EP

Âm piano Rhodes mềm mại lấy cảm hứng từ bản hit được một thành viên của đôi song ca nhạc folk người Mỹ nổi tiếng thế giới thể hiện vào năm 1975. Âm sắc được dùng để tạo nên chuỗi giai điệu biểu cảm nay sở hữu điểm nhấn đặc trưng với hiệu ứng tạo pha.

No. 043
NEO SOUL EP

Âm piano Rhodes thư giãn lấy cảm hứng từ bài hát làm nên tên tuổi của nữ ca sĩ nhạc neo soul người Mỹ, nay có thêm điểm nhấn giọng vê đặc trưng giúp chuyển nhịp chậm rãi từ bên này sang bên kia.

No. 044
JUST THE WAY EP

Âm piano Rhodes xuất hiện trong bài ca tưởng nhớ của ca sĩ/nhạc sĩ đến từ New York và đoạt giải Grammy dành cho vợ mình năm 1977. Tỷ lệ tạo pha được đặt ở mức cao, trong khi tính năng định vị âm thanh được điều chỉnh sao cho gần trung tâm hơn.

No. 045
NOT IN LOVE EP

Âm piano Rhodes dựa trên bản hit với phần điệp khúc đáng kinh ngạc do một nhóm nhạc đến từ Vương quốc Anh phát hành vào năm 1975. Tỷ lệ tạo pha được đặt ở mức thấp để tạo cảm giác rộng rãi.

No. 046
STORM RIDER EP

Âm piano Rhodes này gần giống với âm được sử dụng trong bài hát do một nhóm nhạc rock Mỹ sáng tác vào năm 1971. Nhóm nhạc nổi tiếng với ca sĩ sở hữu giọng ca lôi cuốn và ca từ mang tính triết lý, đôi khi lập dị, của anh ấy. Âm sắc đặc trưng bởi giọng vê nhanh và hồi âm sâu lắng.

No. 047
NOT LIKE EP

Âm piano điện lấy cảm hứng từ bài hát ăn khách năm 1983 của một ca sĩ nhạc jazz nổi tiếng với kỹ năng thanh nhạc vượt trội. Âm sắc tinh tế, trang nhã và độc đáo tái tạo trung thực âm thanh từ tiếng đàn piano Dyno-My-Piano Fender Rhodes được sử dụng trong bản gốc.

No. 048
JUST LIKE THAT EP

Âm piano điện đơn giản dựa trên âm Rhodes, tương tự như âm thanh sử dụng trong album kiệt tác được phát hành bởi một tay trống, người đã thổi luồng sinh khí mới vào thế giới nhạc giao thoa những năm 80 và 90.

No. 049
SPACE BOY EP

Âm piano điện lấy cảm hứng từ một bản hit lớn của một nhóm nhạc Anh đã định hình nền nhạc acid jazz trong những năm 90. Sử dụng âm thanh Rhodes làm nền tảng, giọng vê chuyển nhịp nhẹ nhàng từ bên này sang bên kia.

No. 050
WAY OF THE WORLD EP

Âm piano Rhodes tái tạo giọng vê nhanh và sâu lắng trong bản hit do nhóm nhạc soul từng sáu lần đoạt giải Grammy thể hiện vào năm 1975. Bản nhạc được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Rock & Roll vào năm 2000..

No. 051
HONEY EP

Âm piano điện tái hiện bài hát êm dịu được nhóm nhạc R&B gồm 3 thành viên người Anh phát hành vào năm 1977. Bài hát sau đó đã trở thành bản hit toàn cầu với âm thanh rõ nét và trong trẻo kết hợp với giọng vê xoay, hồi âm sâu lắng và độ trễ.

No. 052
LOVIN' U EP

Âm piano điện tươi sáng giống với bài hát làm nên tên tuổi của nữ ca sĩ kiêm nhạc sĩ thập niên 70. Cô qua đời từ rất sớm khi chỉ mới 31 tuổi. Ngoài giọng vê chuyển nhịp, giọng vê sâu cũng thường xuyên được sử dụng.

No. 053
DIAMOND EP

Âm piano điện tái tạo hiệu ứng giọng vê rung chậm rãi xuất hiện trong bài hát cuối cùng thuộc album solo đầu tiên của một trong những nghệ sĩ guitar nổi tiếng nhất, phát hành vào năm 1975..

No. 054
MAD SUMMER EP

Âm piano điện trong trẻo lấy cảm hứng chủ yếu từ một bài hát phát hành vào năm 1974 của nhóm nhạc funk/R&B hoạt động trong những năm 70 và 80. Giọng vê chuyển nhịp mạnh mẽ từ trái sang phải.

No. 055
MY BEST EP

Âm piano điện sôi động được phát qua một bộ khuếch đại sáng có âm sắc xuất hiện trong một bài hát được nhóm nhạc rock người Anh thể hiện để dành tặng cho một người bạn tại buổi hòa nhạc từ thiện trên toàn thế giới năm 1985.

No. 056
INDESTRUCTIBLE EP

Âm piano điện gai góc, nặng nề lấy cảm hứng từ bài hát có nhịp độ trung bình, sâu lắng của nữ ca sĩ/nhạc sĩ R&B từng năm lần đoạt giải Grammy. Âm sắc sử dụng hiệu ứng tối giản, cho phép âm thanh cơ bản tỏa sáng.

No. 057
HATHA EP

Âm piano điện lấy từ bài hát trình diễn trực tiếp vào năm 1970, sở hữu nhịp điệu đặc biệt Afro-Cuba của một trong những ca sĩ nhạc soul mới hàng đầu thập niên 70. Âm cổ điển đặc trưng với giọng vê sâu lắng.

No. 058
DARK SIDE EP

Âm piano điện dựa trên bài hát nặng về hiệu ứng từ album hit của nhóm nhạc rock cấp tiến người Anh. Tính năng làm méo tiếng của bộ khuếch đại hỗ trợ tạo nên âm thanh đặc biệt gần giống như âm thanh của tiếng đàn guitar.

No. 059
WHERE IT IS EP

Âm piano điện phát lên giai điệu nhẹ nhàng của bài hát kinh điển do nghệ sĩ solo thiên tài của thập niên 90 trình diễn. Ông từng đoạt giải Grammy lần thứ 39 cho hạng mục Trình diễn giọng nam Rock xuất sắc nhất.

No. 060
SWEET TABOO EP

Âm piano điện tái hiện bài hát cổ điển phát hành vào năm 1985 của một nhóm nhạc Anh và ca sĩ cùng tên từng đoạt giải Grammy. Âm sắc dựa trên một đoạn nhạc E.Piano1 của DX7 này đã được sử dụng rộng rãi trong những năm 80.

No. 061
GREATEST LOVE EP

Âm piano điện theo phong cách thập niên 80 này được lấy cảm hứng từ bài hát hit của một nữ ca sĩ thần đồng người Mỹ ra mắt vào năm 1985. Âm thanh của thập niên 80 được tạo ra bằng cách sử dụng các kỹ thuật mà nhà sản xuất thời điểm đó sử dụng bằng cách xếp chồng các cây đàn piano điện lên nhau.

No. 062
EU EP

Âm piano điện được nhóm nhạc rock Thụy Điển sử dụng vào năm 1987. Âm này được làm từ nhiều âm thanh EP ghi đè lên nhau để tăng giới hạn âm lượng bàn phím, từ đó tạo ra một âm siêu lớn với các tần số cao và trong.

No. 063
FOOTPRINTS EP

Âm piano điện lấy cảm hứng từ bài hát được phát hành vào năm 1996 bởi một bậc thầy guitar nhạc jazz nổi tiếng sở hữu giọng hát sâu lắng. Nhà sản xuất đĩa hát đã tạo ra âm thanh bằng cách kết hợp các đoạn nhạc E.Piano1 và E.Piano2 của MKS-20 và thêm vào một chút đoạn điệp khúc.

No. 064
HARD HABIT EP

Âm piano điện sống động xuất hiện trong bản ballad cổ điển do nhóm nhạc “brass rock” người Mỹ trình diễn vào năm 1984. Dựa theo đoạn nhạc E.Piano1 tiêu chuẩn của DX7, chúng tôi sử dụng hiệu ứng hợp xướng và tạo pha để tạo nên âm thanh mang cảm giác hoài cổ, vang vọng.

No. 065
WHAT A FOOL EGP

Âm piano điện được sử dụng trong đĩa đơn đoạt giải Grammy do nhóm nhạc rock cổ điển Bờ Tây nước Mỹ phát hành năm 1979. Đoạn nhạc CP gốc có hiệu ứng hợp xướng và các hiệu ứng khác tạo nên âm thanh vô cùng chân thực.

No. 066
THE LINE EGP

Âm piano điện gai góc xuất hiện trong đĩa đơn đầu tiên của nhóm nhạc rock những năm 70 với các thành viên là các nhạc công thời vụ ở Los Angeles. Đoạn nhạc CP gốc bổ sung hiệu ứng hợp xướng và các hiệu ứng khác và sau đó được điều chỉnh EQ để tạo ra âm thanh nhẹ hơn.

No. 067
MAGICAL EP

Âm EP nổi đặc trưng trong bài hát xuất hiện ở bộ phim ca nhạc với sự góp mặt của nhóm nhạc 4 thành viên người Anh, những người góp phần thay đổi lịch sử âm nhạc. Âm thanh phiêu bồng được tạo bằng Pianet thông qua một chiếc loa xoay.

No. 068
NO QTR EP

Âm piano điện góp phần định hình bài hát năm 1973 của nhóm nhạc rock người Anh huyền thoại từng vươn đến đỉnh cao vào những năm 70. Âm thanh độc đáo được tạo bằng Pianet thông qua hiệu ứng tạo pha Maestro trên các cài đặt tối đa.

No. 069
DODODODO EP

Âm EP lấy cảm hứng từ bài hát do nhóm nhạc rock người Anh phát hành vào năm 1973. Họ đã trình diễn cùng nhau trong suốt hơn 60 năm. Âm sắc tái hiện âm thanh đàn Piano RMI Electra được sử dụng như một phần hỗ trợ bài hát.

OTHERS

No. 090
SUPER CLAVI

Âm nhạc cụ clavinet nghe như tiếng guitar trong bài hát cổ điển của nghệ sĩ nhạc soul/R&B ra mắt lần đầu tiên vào những năm 60. Âm gai góc được tạo nên từ âm thanh khi thả phím đặc trưng của nhạc cụ clavinet, sau đó được nâng cấp bằng cách chạy tín hiệu thông qua bộ mô phỏng khuếch đại.

No. 114
HARD ROCK ORGAN

Âm thanh đàn organ cuốn hút trong bài hát nổi tiếng phát hành vào năm 1974 của nhóm nhạc hard rock người Anh, được thành lập vào cuối những năm 60. Âm đặc trưng được tạo từ đàn organ chạy trên hiệu ứng stomp-box làm méo tiếng cho đàn guitar.

No. 181
HUM BLUES GUITAR

Âm guitar nặng về treble được sử dụng trong bài hát phát hành vào năm 1969 của nhóm nhạc 4 thành viên người Anh đã góp phần làm thay đổi lịch sử âm nhạc. Âm thanh từ cảm biến pickup mặt trước của guitar được làm méo tiếng bằng combo Fender Twin Reverb để tạo nên âm thanh dây mang âm hưởng đồng quê.

No. 206
SYNTH-BRASS 1

Âm trầm đồng bộ mạnh mẽ lấy cảm hứng từ đoạn intro của một bản hit Mỹ thuộc thể loại rock nặng những năm 80. Âm được làm méo nhằm mục đích tạo ra sự nhất quán với các đoạn âm trầm đồng bộ và được nâng cấp bằng cách kết hợp môi trường phát lại với môi trường của bài hát gốc.

No. 241
TAPE FLUTE

Âm tiếng sáo Mellotron lấy từ bài hát phiêu bồng của nhóm nhạc 4 thành viên đã góp phần làm thay đổi lịch sử âm nhạc. Âm thanh băng lo-fi đặc trưng của nhạc cụ Mellotron được tái hiện trên toàn bộ bàn phím, tạo nên âm thanh dài hơn âm thanh từ nhạc cụ ban đầu.

* All brand/product names used in the list above are trademarks or registered trademarks of their respective owners and are not affiliated or associated with Casio. These trademarks are mentioned here as a reference to a sound only.

Select a location